Thứ Năm, 31 tháng 10, 2019

14 cụm từ Tiếng Anh về Halloween khiến bạn thấy rùng rợn

Phù thủy, ma mị và Bộ xương

1. Witch-hunt : Hành động quấy rầy mọi người với những quan điểm kỳ lạ và nguy hiểm cho người khác.
He was caught by a witch-hunt at work because of his crazy idea for developing the company.

2. Witching hour : Thời điểm buổi tối khi phù thủy, ma mị và những năng lực siêu nhiên xuất hiện
I am scared of the witching hour on Halloween.

3. Skeleton in the cupboard: Sự xấu hổ, nhục nhã đối với một người.
Mr John had a skeleton in the cupboard . He was caught stealing bike from his neighbor.

4. A ghost town : Bị bỏ hoang, không còn người ở
Many people left this village and it’s like a ghost town now.

5. Spirit away: Chuồn khỏi đâu đó một cách nhanh chóng và bí mật.
Mary was spirited away from the party at mid-night.
Cụm từ Tiếng Anh liên quan đến Máu
 
6. Chill the blood = Make the blood run cold: thấy ớn lạnh
This horror movie chilled her blood.
Her scream made my blood run cold.

7. In cold blood: Máu lạnh
They made a decision in cold blood.

8. Make one’s blood boil: Làm máu sôi lên, tức giận
It makes my blood boil to see my friend Lily going out with my boyfriend.

9. Out for one’s blood/after one’s blood: Trả thù ai đó
We defeated them at football match yesterday and now they are after our blood.
Cụm động từ tiếng anh thông dụng về Halloween
 
10. Dress up: Hóa trang
My family dressed up to prepare for our Halloween party.

11. Freak out: quá phấn khích hoặc quá tức giận
Lan was freaked out when she saw my Halloween costume.

12. Weird out: Làm ai cảm thấy không thoải mái
Oh! You weird me out. Take the mask off.

13. Huddle up: co rúm lại vì lạnh hoặc sợ
I was terrified because of his action so I huddled up.

14. Scare off/away : làm ai sợ hãi bỏ chạy
They scrared off the children by dressing up as ghosts.

Không có nhận xét nào: