Thứ Năm, 6 tháng 6, 2019

Football-Vocabularies

1. A match: trận đấu
2. A pitch : sân thi đấu
3. A referee: trọng tài
4. A linesman (referee's assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài
5. A goalkeeper : thủ môn
6. A defender : hậu vệ
7. A midfielder: trung vệ
8. An attacker : tiền đạo
9. A skipper : đội trưởng
10. A substitute: dự bị
11. A manager : huấn luyện viên
12. A foul: lỗi
13. Full-time: hết giờ
14. Extra time: hiệp phụ
15. Offside: việt vị 
16. An own goal : bàn đốt lưới nhà
17. A draw: một trận hoà
18. A free-kick: quả đá phạt
19. A penalty: quả phạt 11m
20. A corner: quả đá phạt góc
21. A throw-in: quả ném biên
22. A header: quả đánh đầu
23. Midfielder : AM : Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công
24.  Centre midfielder : 
Trung tâm
25. Defensive midfielder : Phòng ngự
26. Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công
27.Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh

Không có nhận xét nào: