16. An own goal : bàn đốt lưới nhà 17. A draw: một trận hoà 18. A free-kick: quả đá phạt 19. A penalty: quả phạt 11m 20. A corner: quả đá phạt góc 21. A throw-in: quả ném biên 22. A header: quả đánh đầu 23. Midfielder : AM : Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công 24. Centre midfielder : Trung tâm 25. Defensive midfielder : Phòng ngự 26. Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công 27.Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét