Thứ Năm, 7 tháng 3, 2019

Từ vựng về đức tính tốt đẹp của phụ nữ

1. Industrious: Cần cù

2. Painstaking: Chịu khó

3. Thrifty: Tằn tiện, tiết kiệm

4. Virtuous: Đức hạnh

5. Resourceful: linh hoạt
6. Benevolent: Nhân ái

7. Unyielding: Bất khuất

8. Faithful: Thủy chung

9. Graceful: Duyên dáng, yêu kiều

10. Soothing: Nhẹ nhàng, dịu dàng
Một số câu ví dụ:
 
1. She is very unyielding. Don’t try to persuade her.
Cô ấy là người rất kiên cường. Đừng cố gắng thuyết phục cô ấy.

2. My mother is industrious. I learn from her many good things.
Mẹ tôi là người rất cần cù. Tôi học được từ mẹ rất nhiều điều tốt.

3. Ms Lan is the most Graceful in this city.
Cô Lan là người duyên dáng nhất ở thành phố này.

Không có nhận xét nào: