1. Eager Beaver: Người làm việc chăm chỉ, nhiệt tình George is an eager beaver and is certain to succeed in business. George là một người làm việc rất hăng hái, chắc chắn cậu ấy sẽ thành công trong công việc.
2. Hold the Fort: Chịu trách nhiệm về việc gì hoặc ai đó trong khi người khác ra ngoài While the boss is out the office, I'll have to hold the fort. Trong khi ông chủ không ở văn phòng, tôi sẽ chịu trách nhiệm về công việc của ông ấy.
3. Golden Handshake: Tiền trợ cấp thôi việc When Tom left the company he was given a golden handshake. Khi Tom rời khỏi công ty, cậu ấy được đưa một món tiền trợ cấp thôi việc.
4. Walking Papers: Giấy đề nghị thôi việc Helen was given her walking papers yesterday. Helen bị đưa giấy thôi việc vào ngày hôm qua.
5. Cash Cow: phần việc kinh doanh tạo ra lợi nhuận cho công ty The new product became the company's cash cow. Sản phẩm mới đã trở thành nguồn lợi nhuận lớn cho công ty.
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét